|
|
|
|
| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tra cứu
|
22
|
2033200
|
| 2 |
Sách tham khảo hoá
|
91
|
1970200
|
| 3 |
Sách đạo đức
|
116
|
1658200
|
| 4 |
Sách tham khảo các môn
|
120
|
2840500
|
| 5 |
Sách tham khảo sinh
|
122
|
2498600
|
| 6 |
Sách tham khảo lí
|
135
|
2688511
|
| 7 |
Sách pháp luật
|
146
|
4008633
|
| 8 |
Sách tham khảo lịch sử
|
153
|
3873800
|
| 9 |
Sách tham khảo
|
165
|
10872564
|
| 10 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
214
|
4645500
|
| 11 |
Sách giáo khoa khối 9
|
348
|
4048900
|
| 12 |
Sách tham khảo toán
|
348
|
8443250
|
| 13 |
Sách giáo khoa khối 8
|
414
|
5334000
|
| 14 |
Sách tham khảo văn
|
428
|
11738300
|
| 15 |
Sách giáo khoa khối 6
|
601
|
9000300
|
| 16 |
Sách giáo khoa khối 7
|
648
|
7534900
|
| 17 |
Sách thiếu nhi
|
937
|
1000000
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ
|
1089
|
21679100
|
| |
TỔNG
|
6097
|
105868458
|
|
|