STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 44 |
2 | sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 30 |
3 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 28 |
4 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28 |
5 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 27 |
6 | Âm nhac và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 27 |
7 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 25 |
8 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 25 |
9 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 24 |
10 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 24 |
11 | Bài tập Tiếng anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 23 |
12 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 23 |
13 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 22 |
14 | Tin học quyển 2 | PHẠM THẾ LONG | 21 |
15 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 21 |
16 | Bài tập Vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 20 |
17 | Bài tập Vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 19 |
18 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 19 |
19 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 19 |
20 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 19 |
21 | Bài tập Ngữ văn 7 tập hai | NGUYỄN KHẮC PHI | 18 |
22 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 18 |
23 | Tin học quyển 1 | PHẠM THẾ LONG | 18 |
24 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 17 |
25 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
26 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
27 | Dân tộc Gié Triêng | CHU THÁI SƠN | 17 |
28 | Chiến sĩ trinh sát | TỪ VĂN CHIẾN | 17 |
29 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III(2004-2007) HĐGDNGLL quyển 1 | VÕ HỒNG VÂN | 16 |
30 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
31 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
32 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
33 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 15 |
34 | Tin học quyển 3 | PHẠM THẾ LONG | 15 |
35 | Bài tập Hóa học 8 | NGUYỄN CƯƠNG | 15 |
36 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 15 |
37 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 14 |
38 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
39 | Bài tập Vật lí 7 | NGUYÊN ĐỨC THÂM | 14 |
40 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 |
41 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 13 |
42 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
43 | Bài tập Ngữ văn 6 tập hai | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
44 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III(2004-2007) HĐGDNGLL quyển 2 | NGUYỄN VĂN LŨY | 13 |
45 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 13 |
46 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
47 | Giáo dục công dân | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
48 | Bài tập Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 12 |
49 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
50 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
51 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
52 | Bài tậpToán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 12 |
53 | Công nghệ8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 11 |
54 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 11 |
55 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
56 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 11 |
57 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 11 |
58 | Giáo dục về trật tự an toàn giao thông | BÙI HUỲNH LONG | 11 |
59 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 11 |
60 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 10 |
61 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
62 | Bài tập Ngữ văn 9 tập hai | NGUYỄN KHÁC PHI | 10 |
63 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
64 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
65 | Công nghệ nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
66 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
67 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
68 | Công nghệ cắt may 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
69 | Bài Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 10 |
70 | Bài tập Toán 7 tập một | TÔN THÂN | 10 |
71 | Bài tập Toán 9 tập hai | TÔN THÂN | 10 |
72 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 10 |
73 | Bài tập Toán 9 tập một | TÔN THÂN | 9 |
74 | Ngữ văn 7 tập hai | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
75 | Ngữ văn 6 tập một | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
76 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
77 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
78 | Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
79 | Bài tập tiếng anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 9 |
80 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
81 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 9 |
82 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 9 |
83 | Bại tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRONG | 8 |
84 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 |
85 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 |
86 | Bài tập Toán 7 tập hai | PHAN ĐỨC CHÍNH | 8 |
87 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 8 |
88 | Bài tập Ngữ văn 9 tập một | NGUYỄN KHÁC PHI | 8 |
89 | Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 8 |
90 | Công nghệ Nấu ăn 9 sách giáo viên | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 8 |
91 | Học tốt ngữ văn 7 tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 8 |
92 | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | TRƯƠNG DĨNH | 7 |
93 | Công nghệ lắp mạng điện trong nhà 9 sách giáo viên | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 7 |
94 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 sách giáo viên | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 7 |
95 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 7 |
96 | Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 7 |
97 | Dân tộc Co | NGUYỄN QUANG LẬP | 7 |
98 | Ngữ văn 8 tập một | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
99 | Bài tập Ngữ văn 8 tập hai | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
100 | Bài tập Ngữ văn 8 tập một | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
|